Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 21
Bộ: jīn 金 (+13 nét)
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶フ一一丨丨一ノ丶フ一フ
Unicode: U+28B59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 21
Bộ: jīn 金 (+13 nét)
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶丶フ一一丨丨一ノ丶フ一フ
Unicode: U+28B59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0