Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ
Tổng nét: 23
Bộ: jīn 金 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: WWWC (田田田金)
Unicode: U+28BD4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: leoi4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0