Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 25
Bộ: jīn 金 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一一ノ丶丨フ一一一ノ丶フノ一
Thương Hiệt: CBCV (金月金女)
Unicode: U+28C03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jing1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2