Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ, huàn ㄏㄨㄢˋ
Tổng nét: 24
Bộ: jīn 金 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ丨丨一一丨フ一ノフノ丶丶フ丶
Unicode: U+28C04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2

Chữ gần giống 4