Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
huì ㄏㄨㄟˋ,
yuè ㄩㄝˋTổng nét: 10
Bộ:
jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰钅戊Nét bút:
ノ一一一フ一ノフノ丶Unicode:
U+28C46Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận