Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: tōu ㄊㄡ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ丶一丨フ一一丨丨
Unicode: U+28C4E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: thâu

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6