Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: héng ㄏㄥˊ
Tổng nét: 16
Bộ: jīn 金 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
Unicode: U+28C51
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: hoàng

Tự hình 1

Dị thể 1