Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mén ㄇㄣˊTổng nét: 8
Bộ:
yī 一 (+7 nét),
mén 門 (+0 nét)
Nét bút:
一一フ一丨丨フ一Unicode:
U+28CC7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận