Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chèn ㄔㄣˋ, chuǎng ㄔㄨㄤˇ
Tổng nét: 11
Bộ: mén 門 (+3 nét)
Hình thái: ⿵門女
Nét bút: フ一一丨丨フ一一フノ一
Unicode: U+28CD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: mén 門 (+3 nét)
Hình thái: ⿵門女
Nét bút: フ一一丨丨フ一一フノ一
Unicode: U+28CD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0