Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kāi ㄎㄞ,
pì ㄆㄧˋTổng nét: 12
Bộ:
mén 門 (+4 nét)
Hình thái:
⿵門収Nét bút:
フ一一丨丨フ一一フ丨フ丶Unicode:
U+28CDFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận