Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuāng ㄎㄨㄤ, kuàng ㄎㄨㄤˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mén 門 (+6 nét)
Hình thái: ⿵門匡
Nét bút: フ一一丨丨フ一一一一一丨一フ
Unicode: U+28D11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mén 門 (+6 nét)
Hình thái: ⿵門匡
Nét bút: フ一一丨丨フ一一一一一丨一フ
Unicode: U+28D11
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0