Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pì ㄆㄧˋTổng nét: 14
Bộ:
mén 門 (+6 nét)
Hình thái:
⿵門艸Nét bút:
フ一一丨丨フ一一フ丨ノフ丨丨Unicode:
U+28D14Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận