Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: láng ㄌㄤˊ, lǎng ㄌㄤˇ, làng ㄌㄤˋ, liǎng ㄌㄧㄤˇ
Tổng nét: 18
Bộ: mén 門 (+10 nét)
Hình thái: ⿵門浪
Nét bút: フ一一丨丨フ一一丶丶一丶フ一一フノ丶
Unicode: U+28D97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: mén 門 (+10 nét)
Hình thái: ⿵門浪
Nét bút: フ一一丨丨フ一一丶丶一丶フ一一フノ丶
Unicode: U+28D97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0