Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: hǎn ㄏㄢˇ, Kàn ㄎㄢˋ, xiàn ㄒㄧㄢˋ
Tổng nét: 19
Bộ: mén 門 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一丨丨フ一一フ一一丨フ一一ノフフ丶
Unicode: U+28D9E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0