Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
guān ㄍㄨㄢTổng nét: 20
Bộ:
mén 門 (+12 nét)
Hình thái:
⿵門⿰糹糹Nét bút:
フ一一丨丨フ一一フフ丶丨ノ丶フフ丶丨ノ丶Thương Hiệt: ANVFF (日弓女火火)
Unicode:
U+28DB9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận