Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chāng ㄔㄤ, tāng ㄊㄤ
Tổng nét: 20
Bộ: mén 門 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一丨丨フ一一丶丶一丨フノ丶一丨フ丨丨一
Unicode: U+28DC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0