Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shǎn ㄕㄢˇ, xiá ㄒㄧㄚˊ, yáng ㄧㄤˊ
Tổng nét: 8
Bộ: fù 阜 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノ丶丶ノノ丶
Unicode: U+28E48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0