Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shǎn ㄕㄢˇ,
xiá ㄒㄧㄚˊTổng nét: 8
Bộ:
fù 阜 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⻖众Nét bút:
フ丨ノ丶ノ丶ノ丶Unicode:
U+28E4AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận