Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: guī ㄍㄨㄟ, kuì ㄎㄨㄟˋ
Tổng nét: 16
Bộ: fù 阜 (+8 nét)
Hình thái: 𠂤
Nét bút: ノ丨フ一フ一一丨フ一一丶フ丨フ丨
Unicode: U+28E94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1