Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
guī ㄍㄨㄟ,
kuì ㄎㄨㄟˋTổng nét: 10
Bộ:
fù 阜 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⻖帚Nét bút:
フ丨フ一一丶フ丨フ丨Unicode:
U+28E9CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận