Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yì ㄧˋTổng nét: 18
Bộ:
fù 阜 (+16 nét)
Hình thái:
⿰𨸏⿱夾土Nét bút:
ノ丨フ一フ一フ一一ノ丶ノ丶ノ丶一丨一Unicode:
U+28ECFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận