Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shǔ ㄕㄨˇ, shù ㄕㄨˋ
Tổng nét: 15
Bộ: fù 阜 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨丨フ丨丨一一丨一ノ丨フ一一
Unicode: U+28F49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 2