Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ, tuó ㄊㄨㄛˊ, ㄧˊ, ㄧˇ
Tổng nét: 16
Bộ: fù 阜 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ一丨一一ノ一丨一丨フ一一
Unicode: U+28F4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1