Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yǐn ㄧㄣˇ, yìn ㄧㄣˋ
Tổng nét: 16
Bộ: fù 阜 (+14 nét)
Nét bút: フ丨ノノ丶ノ一丨一フ一一一丨ノ丶
Unicode: U+28F4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2