Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
xū ㄒㄩ,
yú ㄩˊ,
yù ㄩˋTổng nét: 11
Bộ:
yǔ 雨 (+3 nét)
Hình thái:
⿱雨于Nét bút:
一丶フ丨丶一ノ丶一一丨Unicode:
U+29079Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận