Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jìng ㄐㄧㄥˋ, liàng ㄌㄧㄤˋ
Tổng nét: 11
Bộ: qīng 青 (+3 nét)
Hình thái: ⿰青彡
Nét bút: 一一丨一ノフ一一ノノノ
Thương Hiệt: QBHHH (手月竹竹竹)
Unicode: U+291D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: qīng 青 (+3 nét)
Hình thái: ⿰青彡
Nét bút: 一一丨一ノフ一一ノノノ
Thương Hiệt: QBHHH (手月竹竹竹)
Unicode: U+291D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0