Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
nǎn ㄋㄢˇTổng nét: 14
Bộ:
miàn 面 (+5 nét)
Hình thái:
⿰面⿸尸又Nét bút:
一ノ丨フ丨丨一一一フ一ノフ丶Unicode:
U+29211Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận