Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ
Tổng nét: 20
Bộ: miàn 面 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一一一一丨丨一ノ丶丨フ一一フ
Unicode: U+2923F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0