Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yǎn ㄧㄢˇ, ㄜˋ
Tổng nét: 21
Bộ: miàn 面 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノフ丶一一ノ丶丶一ノ丨フ丨丨一一一
Unicode: U+29242
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0