Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tà ㄊㄚˋTổng nét: 19
Bộ:
gé 革 (+10 nét)
Hình thái:
⿰革泰Nét bút:
一丨丨一丨フ一一丨一一一ノ丶丨丶一ノ丶Unicode:
U+29309Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận