Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ, shēn ㄕㄣ
Tổng nét: 20
Bộ: gé 革 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨フ丶フ丶フ丶ノ丶ノノノ
Unicode: U+29330
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 46