Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sǎ ㄙㄚˇ,
tā ㄊㄚTổng nét: 12
Bộ:
wéi 韋 (+3 nét)
Hình thái:
⿰韋及Nét bút:
フ丨一丨フ一一フ丨ノフ丶Unicode:
U+29395Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận