Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pī ㄆㄧTổng nét: 14
Bộ:
wéi 韋 (+5 nét)
Hình thái:
⿰韋丕Nét bút:
フ丨一丨フ一一フ丨一ノ丨丶一Unicode:
U+2939CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận