Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
táo ㄊㄠˊTổng nét: 14
Bộ:
wéi 韋 (+5 nét)
Hình thái:
⿰韋召Nét bút:
フ丨一丨フ一一フ丨フノ丨フ一Unicode:
U+293A3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận