Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jì ㄐㄧˋTổng nét: 16
Bộ:
jiǔ 韭 (+7 nét)
Hình thái:
⿱吞韭Nét bút:
一一ノ丶丨フ一丨一一一丨一一一一Unicode:
U+29404Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận