Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: xiōng ㄒㄩㄥ
Tổng nét: 15
Bộ: yīn 音 (+6 nét)
Hình thái: ⿰音共
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: YATC (卜日廿金)
Unicode: U+29420
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: yīn 音 (+6 nét)
Hình thái: ⿰音共
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: YATC (卜日廿金)
Unicode: U+29420
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: hung1
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0