Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, yīn ㄧㄣ
Tổng nét: 16
Bộ: yīn 音 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一ノ丶一フ丨フ一
Unicode: U+29427
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9