Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ, shěn ㄕㄣˇ
Tổng nét: 17
Bộ: yīn 音 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一ノ丶一フ丶フ丶丶
Unicode: U+2942D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 19

Bình luận 0