Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xiǎng ㄒㄧㄤˇ
Tổng nét: 21
Bộ: yīn 音 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YAAYF (卜日日卜火)
Unicode: U+2943F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hoeng2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7