Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gěng ㄍㄥˇ, jǐng ㄐㄧㄥˇ
Tổng nét: 15
Bộ: yè 頁 (+6 nét)
Nét bút: 一ノ丶一丨一一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+294A4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0