Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ, mèi ㄇㄟˋ
Tổng nét: 16
Bộ: yè 頁 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一フフフ一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+294B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0