Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: měng ㄇㄥˇ, mèng ㄇㄥˋ
Tổng nét: 22
Bộ: yè 頁 (+13 nét)
Nét bút: 一丨フ一丨丨丶フ丨フ一一一一ノ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+2956B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 2