Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sāo ㄙㄠTổng nét: 13
Bộ:
fēng 風 (+9 nét)
Hình thái:
⿺⻛蚤Nét bút:
ノフノ丶フ丶丶丨フ一丨一丶Unicode:
U+2966BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận