Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shí ㄕˊ, ㄙˋ, ㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: rén 人 (+8 nét), shí 食 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一ノ丨フ一一フ丶
Unicode: U+29680
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0