Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chì ㄔˋ,
shì ㄕˋTổng nét: 11
Bộ:
shí 食 (+3 nét)
Hình thái:
⿰飠巾Nét bút:
ノ丶一フ一一フ丶丨フ丨Unicode:
U+2968DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 22
Bình luận