Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: shí 食 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶フノ一
Unicode: U+29694
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: nhử

Chữ gần giống 23

Bình luận 0