Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chì ㄔˋ, shì ㄕˋ
Tổng nét: 12
Bộ: shí 食 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶一フノ
Unicode: U+296A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 13