Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: ㄏㄨˊ, tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Tổng nét: 13
Bộ: shí 食 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一フ一一フ丶一丨丨フ一
Unicode: U+296A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: cỗ

Dị thể 3

Chữ gần giống 8