Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
ěr ㄦˇTổng nét: 13
Bộ:
shí 食 (+5 nét)
Hình thái:
⿰飠示Nét bút:
ノ丶一フ一一フ丶一一丨ノ丶Unicode:
U+296AAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 18
Bình luận