Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fēn ㄈㄣTổng nét: 13
Bộ:
shí 食 (+5 nét)
Hình thái:
⿰飠卉Nét bút:
ノ丶一フ一一フ丶一丨一ノ一丨Unicode:
U+296B0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận